Tên thương hiệu: | Bio technology |
Số mẫu: | Phim tôn PE/PLA |
MOQ: | 30000 CÁI |
Giá cả: | Reconsideration |
Chi tiết bao bì: | Giấy hoặc nhựa |
Điều khoản thanh toán: | T/T |
Sản phẩm PBAT có chất phân hủy sinh học của nhà máy Trung Quốc
Các thuộc tính chính
Các thuộc tính cụ thể của ngành
Địa điểm xuất xứ | Trung Quốc |
Hình dạng | hạt |
Vật liệu | giãn-lu |
Mật độ | 10,25-1,27g/cm3 |
Chỉ số chảy | 2.7-4.9g/10min |
Chuyển tải hơi nước | 135g/m2/ngày |
Truyền oxy | 1200cm3/ ((m2-24h-bar) |
Sản phẩm có tính chất dẻo dai D | 32 |
Độ bền kéo | 35N/mm2 |
Dòng chảy kéo dài | 560% |
Dải kéo dài xdòng chảy | 710% |
Giao thông | 82% |
Nhiệt độ nóng chảy DSC | 110-120°C |
PBAT (Polybutylene Adipate Terephthalate)
PBAT (Polybutylene Adipate Terephthalate) là một chất elastomer nhiệt nhựa có thể phân hủy và phân hủy sinh học được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau,đặc biệt là trong sản xuất các vật liệu đóng gói linh hoạtNó được biết đến với tính chất cơ học tuyệt vời và lợi ích môi trường.
Đặc điểm:
1. Biodegradability:
PBAT được thiết kế để phân hủy trong điều kiện phân bón công nghiệp, làm cho nó trở thành một lựa chọn thay thế thân thiện với môi trường cho nhựa truyền thống.
2- Tính chất cơ học tốt:
Nó thể hiện tính linh hoạt, độ dẻo dai và độ bền, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi sự cân bằng giữa sức mạnh và độ đàn hồi.
3- Phù hợp với các polyme khác:
PBAT có thể được pha trộn với các vật liệu phân hủy sinh học khác, chẳng hạn như PLA (acid polylactic), để tăng tính năng hoạt động và mở rộng khả năng ứng dụng.
4. Kháng nhiệt:
Nó có khả năng chống nhiệt tương đối cao, cho phép sử dụng trong các ứng dụng có thể liên quan đến việc tiếp xúc với nhiệt độ cao.
5. Xử lý tính linh hoạt:
PBAT có thể được chế biến bằng cách sử dụng các kỹ thuật chế biến nhựa thông thường, chẳng hạn như ép và đúc phun, giúp dễ dàng tích hợp vào các quy trình sản xuất hiện có.
6Ứng dụng:
Thường được sử dụng trong sản xuất túi, phim, vật liệu sơn có thể phân hủy sinh học và nhiều loại bao bì linh hoạt.
Tên thương hiệu: | Bio technology |
Số mẫu: | Phim tôn PE/PLA |
MOQ: | 30000 CÁI |
Giá cả: | Reconsideration |
Chi tiết bao bì: | Giấy hoặc nhựa |
Điều khoản thanh toán: | T/T |
Sản phẩm PBAT có chất phân hủy sinh học của nhà máy Trung Quốc
Các thuộc tính chính
Các thuộc tính cụ thể của ngành
Địa điểm xuất xứ | Trung Quốc |
Hình dạng | hạt |
Vật liệu | giãn-lu |
Mật độ | 10,25-1,27g/cm3 |
Chỉ số chảy | 2.7-4.9g/10min |
Chuyển tải hơi nước | 135g/m2/ngày |
Truyền oxy | 1200cm3/ ((m2-24h-bar) |
Sản phẩm có tính chất dẻo dai D | 32 |
Độ bền kéo | 35N/mm2 |
Dòng chảy kéo dài | 560% |
Dải kéo dài xdòng chảy | 710% |
Giao thông | 82% |
Nhiệt độ nóng chảy DSC | 110-120°C |
PBAT (Polybutylene Adipate Terephthalate)
PBAT (Polybutylene Adipate Terephthalate) là một chất elastomer nhiệt nhựa có thể phân hủy và phân hủy sinh học được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau,đặc biệt là trong sản xuất các vật liệu đóng gói linh hoạtNó được biết đến với tính chất cơ học tuyệt vời và lợi ích môi trường.
Đặc điểm:
1. Biodegradability:
PBAT được thiết kế để phân hủy trong điều kiện phân bón công nghiệp, làm cho nó trở thành một lựa chọn thay thế thân thiện với môi trường cho nhựa truyền thống.
2- Tính chất cơ học tốt:
Nó thể hiện tính linh hoạt, độ dẻo dai và độ bền, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi sự cân bằng giữa sức mạnh và độ đàn hồi.
3- Phù hợp với các polyme khác:
PBAT có thể được pha trộn với các vật liệu phân hủy sinh học khác, chẳng hạn như PLA (acid polylactic), để tăng tính năng hoạt động và mở rộng khả năng ứng dụng.
4. Kháng nhiệt:
Nó có khả năng chống nhiệt tương đối cao, cho phép sử dụng trong các ứng dụng có thể liên quan đến việc tiếp xúc với nhiệt độ cao.
5. Xử lý tính linh hoạt:
PBAT có thể được chế biến bằng cách sử dụng các kỹ thuật chế biến nhựa thông thường, chẳng hạn như ép và đúc phun, giúp dễ dàng tích hợp vào các quy trình sản xuất hiện có.
6Ứng dụng:
Thường được sử dụng trong sản xuất túi, phim, vật liệu sơn có thể phân hủy sinh học và nhiều loại bao bì linh hoạt.