Tên thương hiệu: | Bio technology |
Số mẫu: | Phim tôn PE/PLA |
MOQ: | 30000 CÁI |
Giá cả: | Reconsideration |
Chi tiết bao bì: | Giấy hoặc nhựa |
Điều khoản thanh toán: | T/T |
Một lần dùng nhựa nhựa nhựa nhựa nhựa nhựa nhựa nhựa nhựa
Thông số kỹ thuật:
Không. | mã sản phẩm | sản phẩm | kích thước | màu sắc | gram | Bao bì | |||||
PCS/BAG | BAG/CTN | PCS/CTN | kích thước hộp | trọng lượng | khối lượng | ||||||
84 | BIO-PLA-SN001 | Sạt nhiệt độ bình thường PLA | 12*230mm | màu trắng | 2.2 | 100 | 20 | 2000 | 560*350*460 | 5 | 0.090 |
85 | BIO-PLA-SN002 | Sạt nhiệt độ bình thường PLA | 12*210mm | màu trắng | 2 | 100 | 20 | 2000 | 560*350*460 | 4.6 | 0.090 |
86 | BIO-PLA-SN003 | Sạt nhiệt độ bình thường PLA | 12*190mm | màu trắng | 1.8 | 100 | 20 | 2000 | 560*350*460 | 4.2 | 0.090 |
87 | BIO-PLA-SN004 | Sạt nhiệt độ bình thường PLA | 10*230mm | màu trắng | 1.5 | 100 | 30 | 3000 | 560*350*460 | 5.1 | 0.090 |
88 | BIO-PLA-SN005 | Sạt nhiệt độ bình thường PLA | 10*210mm | màu trắng | 1.3 | 100 | 30 | 3000 | 560*350*460 | 4.5 | 0.090 |
89 | BIO-PLA-SN006 | Sạt nhiệt độ bình thường PLA | 10*190mm | màu trắng | 1.2 | 100 | 30 | 3000 | 560*350*460 | 4.2 | 0.090 |
90 | BIO-PLA-SN007 | Sạt nhiệt độ bình thường PLA | 6*230mm | màu trắng |
1.3 | 100 | 50 | 5000 | 510*350*440 | 7.1 | 0.07854 |
91 | BIO-PLA-SN008 | Sạt nhiệt độ bình thường PLA | 6*210mm | màu trắng |
1.1 | 100 | 50 | 5000 | 510*350*440 | 5.5 | 0.07854 |
92 | BIO-PLA-SN009 | Sạt nhiệt độ bình thường PLA | 6*190mm | màu trắng |
1 | 100 | 50 | 5000 | 510*350*440 | 5.6 | 0.07854 |
Quá trình sản xuất PLA (acid polylactic)
1- Nguồn cung cấp nguyên liệu:
Tạo tinh bột:Các nguyên liệu thô như ngô hoặc mía được thu hoạch và tinh bột được chiết xuất.
2. Xúc:
Sản xuất axit lactic:Glucose thu được từ tinh bột được lên men bằng cách sử dụng các vi sinh vật cụ thể (thường là vi khuẩn Lactobacillus) để sản xuất axit lactic.
3. Thanh lọc:
Làm sạch axit lactic:Axit lactic được sản xuất sau đó được tinh chế để loại bỏ các tạp chất và vật liệu chưa phản ứng, đảm bảo mức độ tinh khiết cao để chế biến thêm.
4. Polymerization:
Sự hình thành lactide:Axit lactic tinh khiết được nung nóng để tạo thành lactide, một dimer chu kỳ của axit lactic.
Polymerization mở vòng:Lactide được trải qua quá trình polymerization mở vòng với sự hiện diện của chất xúc tác để sản xuất PLA. Quá trình này có thể xảy ra ở dạng lớn, dung dịch hoặc nóng chảy.
5. Granulation:
Sản xuất hạt:PLA kết quả được làm mát và phân hạt thành hạt nhỏ, giúp nó dễ dàng xử lý và xử lý trong các giai đoạn sản xuất tiếp theo.
6Xử lý:
Dùng để đúc và đúc:Các viên PLA có thể được xử lý bằng các kỹ thuật như đúc phun, ép hoặc in 3D để tạo ra các sản phẩm khác nhau, bao gồm các thùng chứa, phim và sợi.
7Kiểm soát chất lượng:
Kiểm tra:Các sản phẩm PLA hoàn thành được kiểm tra chất lượng để đảm bảo chúng đáp ứng các thông số kỹ thuật yêu cầu, bao gồm các đặc tính cơ học, khả năng phân hủy sinh học và tiêu chuẩn an toàn.
Tên thương hiệu: | Bio technology |
Số mẫu: | Phim tôn PE/PLA |
MOQ: | 30000 CÁI |
Giá cả: | Reconsideration |
Chi tiết bao bì: | Giấy hoặc nhựa |
Điều khoản thanh toán: | T/T |
Một lần dùng nhựa nhựa nhựa nhựa nhựa nhựa nhựa nhựa nhựa
Thông số kỹ thuật:
Không. | mã sản phẩm | sản phẩm | kích thước | màu sắc | gram | Bao bì | |||||
PCS/BAG | BAG/CTN | PCS/CTN | kích thước hộp | trọng lượng | khối lượng | ||||||
84 | BIO-PLA-SN001 | Sạt nhiệt độ bình thường PLA | 12*230mm | màu trắng | 2.2 | 100 | 20 | 2000 | 560*350*460 | 5 | 0.090 |
85 | BIO-PLA-SN002 | Sạt nhiệt độ bình thường PLA | 12*210mm | màu trắng | 2 | 100 | 20 | 2000 | 560*350*460 | 4.6 | 0.090 |
86 | BIO-PLA-SN003 | Sạt nhiệt độ bình thường PLA | 12*190mm | màu trắng | 1.8 | 100 | 20 | 2000 | 560*350*460 | 4.2 | 0.090 |
87 | BIO-PLA-SN004 | Sạt nhiệt độ bình thường PLA | 10*230mm | màu trắng | 1.5 | 100 | 30 | 3000 | 560*350*460 | 5.1 | 0.090 |
88 | BIO-PLA-SN005 | Sạt nhiệt độ bình thường PLA | 10*210mm | màu trắng | 1.3 | 100 | 30 | 3000 | 560*350*460 | 4.5 | 0.090 |
89 | BIO-PLA-SN006 | Sạt nhiệt độ bình thường PLA | 10*190mm | màu trắng | 1.2 | 100 | 30 | 3000 | 560*350*460 | 4.2 | 0.090 |
90 | BIO-PLA-SN007 | Sạt nhiệt độ bình thường PLA | 6*230mm | màu trắng |
1.3 | 100 | 50 | 5000 | 510*350*440 | 7.1 | 0.07854 |
91 | BIO-PLA-SN008 | Sạt nhiệt độ bình thường PLA | 6*210mm | màu trắng |
1.1 | 100 | 50 | 5000 | 510*350*440 | 5.5 | 0.07854 |
92 | BIO-PLA-SN009 | Sạt nhiệt độ bình thường PLA | 6*190mm | màu trắng |
1 | 100 | 50 | 5000 | 510*350*440 | 5.6 | 0.07854 |
Quá trình sản xuất PLA (acid polylactic)
1- Nguồn cung cấp nguyên liệu:
Tạo tinh bột:Các nguyên liệu thô như ngô hoặc mía được thu hoạch và tinh bột được chiết xuất.
2. Xúc:
Sản xuất axit lactic:Glucose thu được từ tinh bột được lên men bằng cách sử dụng các vi sinh vật cụ thể (thường là vi khuẩn Lactobacillus) để sản xuất axit lactic.
3. Thanh lọc:
Làm sạch axit lactic:Axit lactic được sản xuất sau đó được tinh chế để loại bỏ các tạp chất và vật liệu chưa phản ứng, đảm bảo mức độ tinh khiết cao để chế biến thêm.
4. Polymerization:
Sự hình thành lactide:Axit lactic tinh khiết được nung nóng để tạo thành lactide, một dimer chu kỳ của axit lactic.
Polymerization mở vòng:Lactide được trải qua quá trình polymerization mở vòng với sự hiện diện của chất xúc tác để sản xuất PLA. Quá trình này có thể xảy ra ở dạng lớn, dung dịch hoặc nóng chảy.
5. Granulation:
Sản xuất hạt:PLA kết quả được làm mát và phân hạt thành hạt nhỏ, giúp nó dễ dàng xử lý và xử lý trong các giai đoạn sản xuất tiếp theo.
6Xử lý:
Dùng để đúc và đúc:Các viên PLA có thể được xử lý bằng các kỹ thuật như đúc phun, ép hoặc in 3D để tạo ra các sản phẩm khác nhau, bao gồm các thùng chứa, phim và sợi.
7Kiểm soát chất lượng:
Kiểm tra:Các sản phẩm PLA hoàn thành được kiểm tra chất lượng để đảm bảo chúng đáp ứng các thông số kỹ thuật yêu cầu, bao gồm các đặc tính cơ học, khả năng phân hủy sinh học và tiêu chuẩn an toàn.